Đinh đóng tường bê tông
Đinh đóng bê tông là một sản phẩm vô cùng cần thiết và phổ biến trong nhiều lĩnh vực xây dựng, sửa chữa,… Vậy đinh đóng bê tông có những ưu điểm, đặc điểm gì? Tại sao nó lại được dùng nhiều trong đời sống đến vậy.
Bạn đang xem: Đinh đóng tường bê tông
Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!Đặc điểm đinh đóng bê tông
Đinh đóng bê tông thường được thiết kế và sản xuất theo một quy trình chuẩn, có giám sát, kiểm tra nghiêm ngặt và kĩ lưỡng. Tất cả đều được thực hiện từ đội ngũ kỹ sư hàng đầu trong và ngoài nước. Nên tất cả các dòng sản phẩm đinh đóng bê tông đều sở hữu những phẩm chất tốt nhất.
Xem thêm: Dạy Trẻ Lớp 1 Viết Chữ - Phương Pháp Dạy Trẻ Lớp 1 Tập Viết
Bất kể là đinh đóng bê tông có kích thước, đường kính như thế nào.Mỗi người tiêu dùng sẽ có những nhu cầu sử dụng đinh đóng bê tông vào mục đích khác nhau. Chính vì thế mà đinh đóng tường mang đa nhiệm vụ, phục vụ đầy đủ mong muốn của người sở hữu. Rõ ràng với điều này thì đinh đóng bê tông sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn. Hỗ trợ đa năng cho nhu cầu vừa tiết kiệm được thời gian, chi phí và cả tiền bạc rất nhiều lần.
Địa chỉ bán đinh đóng bê tông chất lượng uy tínBảng giá đinh đóng bê tông mới nhất 2021
TÊN HÀNG | GIÁ 5.4.17 | ĐVT |
Giá đinh đóng bê tông Việt Nam | ||
1.5p | 24,200 | Kg |
2p | 18,400 | Kg |
2.5p | 18,400 | Kg |
3p | 16,100 | Kg |
4p | 15,000 | Kg |
5p | 14,400 | Kg |
6p | 14,400 | Kg |
7p | 14,400 | Kg |
8p | 14,300 | Kg |
10p | 14,300 | Kg |
12p | 14,400 | Kg |
Giá đinh mã lai(bao=10 kg) | – | |
1.5p | 27,000 | Kg |
2p | 21,900 | Kg |
2 5p | 21,900 | Kg |
3p | 19,600 | Kg |
4p | 19,000 | Kg |
5p | 18,600 | Kg |
6p | 18,600 | Kg |
7p | 18,600 | Kg |
8p | 18,600 | Kg |
10p | 18,500 | Kg |
12p | 18,500 | Kg |
Giá đinh đóng bê tông Hàn Quốc ( 1bao= 10kg) | ||
1.5p | 25,900 | Kg |
2p | 20,700 | Kg |
2 5p | 20,700 | Kg |
3p | 18,400 | Kg |
4p | 17,600 | Kg |
5p | 17,300 | Kg |
6p | 17,300 | Kg |
7p | 17,300 | Kg |
8p | 17,100 | Kg |
10p | 17,100 | Kg |
12p | 17,100 | Kg |
Giá đinh báo ( 1BAO= 5KG) | – | Kg |
1.5p | 26,700 | Kg |
2p | 21,500 | Kg |
2 5p | 21,500 | Kg |
3p | 19,200 | Kg |
4p | 18,400 | Kg |
5p | 18,100 | Kg |
6p | 18,100 | Kg |
7p | 18,100 | Kg |
8p | 17,900 | Kg |
10p | 17,900 | Kg |
12p | 17,900 | Kg |
Giá đinh NIKI0- KIM TÍN | – | |
4P | 19,000 | Kg |
5P | 18,400 | Kg |
6P | 18,400 | Kg |
7P | 18,400 | kg |
8P | 18,400 | kg |
1T | 18,400 | kg |
Giá đinh đóng bê tông nhọn | – | |
3P | 20,100 | kg |
4P | 20,100 | kg |
5P | 19,900 | kg |
6P | 19,900 | kg |
7P | 19,700 | kg |
8P | 19,700 | kg |
10P | 19,700 | kg |
15p | 19,700 | kg |
ĐINH BẮN BÊTONG ST(1 thùng= 20 hộp) | – | |
ST 18 | 32,200 | Hộp |
ST 25 | 32,200 | Hộp |
ST 32 | 34,500 | Hộp |
ST 38 | 41,400 | Hộp |
ST 45 | 46,000 | Hộp |
ST 50 | 55,200 | Hộp |
ST 64 | 65,600 | Hộp |
ĐINH CHỈ | – | |
1P5 | 23,000 | Kg |
2P | 20,100 | Kg |
2.5P | 21,300 | Kg |
3P | 23,600 | Kg |
4P | 29,300 | Kg |
5P | 35,700 | Kg |
6P | 40,800 | Kg |
7P | 45,400 | Kg |
8P | 54,100 | Kg |
Giá Đinh mũ to | 27,600 | Kg |
ĐINH F | – | |
F10(1T=50H) | 16,100 | Hộp |
F15(1T=20H) | 19,600 | Hộp |
F20(1T=20H) | 24,700 | Hộp |
F25(1T=20H) | 29,900 | Hộp |
F30(1T=20H) | 35,700 | Hộp |
F35(1T=20H) | 45,400 | Hộp |
F40(1T=20H) | 46,600 | Hộp |
F50(1T=12H) | 59,800 | Hộp |
J1006(1T=30H) | 14,400 | Hộp |
J1008(1T=40H) | 17,300 | Hộp |
J1010(1T=30H) | 19,000 | Hộp |
J1013(1T=20H) | 22,400 | Hộp |
J1016(1T=20H) | 31,600 | Hộp |
J1019(1T=20H) | 33,900 | Hộp |
J1022(1T=20H) | 39,100 | Hộp |
J1025(1T=20H) | 47,200 | Hộp |
J408(1T=20H) | 19,600 | Hộp |
J410(1T=20H) | 20,700 | Hộp |
J413(1T=20H) | 23,600 | Hộp |
J416(1T=20H) | 29,900 | Hộp |
J419(1T=20H) | 31,100 | Hộp |
J422(1T=20H) | 33,900 | Hộp |
Giá đinh bắn chỉ | – | |
6/8 | 23,000 | Hộp |
6/10 | 20,100 | Hộp |
6/12 | 21,300 | Hộp |
6/15 | 23,600 | Hộp |
6/18 | 29,300 | Hộp |
6/20 | 35,700 | Hộp |
6/22 | 40,800 | Hộp |
6/25 | 45,400 | Hộp |
6/30 | 54,100 | Hộp |
ĐINH THÉP ĐỦ KG & HỘP AB | – | |
Đinh thép 400gr | 15,000 | Hộp |
Đinh thép 500gr | 17,300 | Hộp |
Đinh thép 600gr | 21,900 | Hộp |
Đinh thép 700gr | 25,300 | Hộp |
Đinh thép kg 800gr Trắng | 26,500 | Hộp |
Đinh thép kg 1kg trắng | 28,800 | Hộp |
Đinh thép kg 800gr vàng | 27,600 | Hộp |
Đinh thép kg 1kg vàng | 29,900 | Hộp |
ĐINH THÉP ĐỦ KG & HỘP SANKY | – | Hộp |
Đinh thép 400gr | 14,400 | Hộp |
Đinh thép 500gr | 15,500 | Hộp |
Đinh thép 600gr | 21,300 | Hộp |
Đinh thép 700gr | – | Hộp |
Đinh thép kg 800gr Trắng | 25,900 | Hộp |
Đinh thép kg 1kg trắng | 27,600 | Hộp |
Đinh thép kg 800gr vàng | 27,000 | Hộp |
Đinh thép kg 1kg vàng | 28,800 | Hộp |
ĐINH DÙ ĐÓNG TÔN | – | |
Đinh dù kg | 18,400 | 1kg |
Đinh dù bịch | 6,900 | 1 bịch |
ĐINH T | – | |
T 25(1 thùng=18 hộp) | 23,600 | Hộp |
T 32(1 thùng=18 hộp) | 28,200 | Hộp |
T 38(1 thùng=12 hộp) | 31,600 | Hộp |
T 45(1 thùng=12 hộp) | 35,700 | Hộp |
T 50(1 thùng=12 hộp) | 39,100 | Hộp |
Giá đinh bắn bê tông AT(1 thùng=20 hộp) | – | |
AT 25 | 32,800 | Hộp |
AT 32 | 33,400 | Hộp |
AT 38 | 38,500 | Hộp |
AT 45 | 42,600 | Hộp |
AT 50 | 52,900 | Hộp |
AT 57 | 58,700 | Hộp |
AT 64 | 62,100 | Hộp |
ĐẠI LÝ SẮT THÉP MTP
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận tân bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 505 Đường tân sơn - Phường 12 - Quận gò vấp - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 1 : 25 Phan văn hớn - ấp 7 Xã xuân thới thượng - Huyện hóc môn - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 490A Điện biên phủ - Phường 21 - Quận bình thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 190B Trần quang khải - Phường tân định quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh