Vô địch quốc gia hà lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan 2021-2022: cập nhật BXH VĐQG Hà Lan mùa 2021-2022 vòng 23 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Hà Lan mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan vòng 23 mùa 2021-2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Bạn đang xem: Vô địch quốc gia hà lan
Xem BXH Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) mùa giải 2021-2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Hà Lan kết thúc. Bảng xếp hạng Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH VĐQG Hà Lan có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Hà Lan thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Hà Lan (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Hà Lan. BXH BĐ Hà Lan đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Làm Bánh Mousse Trà Xanh Ai Ai Cũng Mê, 4 Cách Làm Bánh Mousse Trà Xanh Nhật Bản
Bảng xếp hạng Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL): Xếp hạng điểm số giải VĐQG Hà Lan được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Hà Lan chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Hà Lan bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Ajax Amsterdam | 23 | 57 | 18 | 3 | 2 | 70 | 5 | 65 | WWWWW |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 52 | 17 | 1 | 5 | 57 | 29 | 28 | WWLLW |
3 | Feyenoord Rotterdam | 23 | 51 | 16 | 3 | 4 | 55 | 20 | 35 | WWWWL |
4 | AZ Alkmaar | 23 | 45 | 14 | 3 | 6 | 45 | 27 | 18 | WWWDW |
5 | Twente Enschede | 23 | 42 | 12 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | DLWWW |
6 | Vitesse Arnhem | 23 | 37 | 11 | 4 | 8 | 28 | 37 | -9 | DLLLW |
7 | Utrecht | 23 | 36 | 10 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | DLWWL |
8 | NEC Nijmegen | 23 | 31 | 8 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | DWDLD |
9 | Cambuur | 23 | 30 | 9 | 3 | 11 | 39 | 50 | -11 | LLLDD |
10 | Groningen | 23 | 26 | 6 | 8 | 9 | 26 | 32 | -6 | DLWWL |
11 | Heerenveen | 23 | 25 | 7 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | LLLLL |
12 | Heracles Almelo | 23 | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 32 | -8 | LWLDD |
13 | RKC Waalwijk | 23 | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 37 | -12 | DLLWW |
14 | Go Ahead Eagles | 23 | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | DLLDL |
15 | Willem II | 23 | 21 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | LLWLL |
16 | Fortuna Sittard | 22 | 19 | 5 | 4 | 13 | 24 | 50 | -26 | WWLLL |
17 | Sparta Rotterdam | 22 | 17 | 3 | 8 | 11 | 17 | 35 | -18 | WLLDD |
18 | Zwolle | 23 | 17 | 4 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | DWDWW |
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa 2021-2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Ajax Amsterdam | 12 | 28 | 9 | 1 | 2 | 46 | 3 | 43 | WWWLW |
2 | Feyenoord Rotterdam | 12 | 28 | 9 | 1 | 2 | 31 | 11 | 20 | WWLLW |
3 | PSV Eindhoven | 12 | 27 | 9 | 0 | 3 | 32 | 17 | 15 | WLLWW |
4 | AZ Alkmaar | 11 | 26 | 8 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | WDWWW |
5 | Utrecht | 12 | 25 | 7 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | DWLDD |
6 | Twente Enschede | 11 | 22 | 6 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | DWWWD |
7 | Heracles Almelo | 12 | 21 | 6 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | WDDWL |
8 | Vitesse Arnhem | 11 | 14 | 4 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | LLWWD |
9 | Cambuur | 11 | 13 | 4 | 1 | 6 | 21 | 25 | -4 | LDLLW |
10 | Willem II | 12 | 13 | 4 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | LWLLL |
11 | RKC Waalwijk | 11 | 13 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | LWLWL |
12 | Groningen | 11 | 12 | 2 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | LWLDD |
13 | Go Ahead Eagles | 11 | 12 | 4 | 0 | 7 | 14 | 19 | -5 | LLLLL |
14 | Sparta Rotterdam | 12 | 11 | 2 | 5 | 5 | 10 | 17 | -7 | WLDDL |
15 | Heerenveen | 12 | 11 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | LLLDD |
16 | Fortuna Sittard | 10 | 11 | 3 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | WLDLL |
17 | NEC Nijmegen | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | DLDLL |
18 | Zwolle | 12 | 10 | 2 | 4 | 6 | 8 | 13 | -5 | DDWLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa 2021-2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Ajax Amsterdam | 11 | 29 | 9 | 2 | 0 | 24 | 2 | 22 | WWWWW |
2 | PSV Eindhoven | 11 | 25 | 8 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | WWWWD |
3 | Feyenoord Rotterdam | 11 | 23 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | WWWDD |
4 | Vitesse Arnhem | 12 | 23 | 7 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | DLWDW |
5 | NEC Nijmegen | 12 | 21 | 6 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | WDWWL |
6 | Twente Enschede | 12 | 20 | 6 | 2 | 4 | 19 | 21 | -2 | LWDWW |
7 | AZ Alkmaar | 12 | 19 | 6 | 1 | 5 | 19 | 16 | 3 | WWWWD |
8 | Cambuur | 12 | 17 | 5 | 2 | 5 | 18 | 25 | -7 | LLDDW |
9 | Heerenveen | 11 | 14 | 4 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | LLLWW |
10 | Groningen | 12 | 14 | 4 | 2 | 6 | 17 | 23 | -6 | DWLLW |
11 | Utrecht | 11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | LWDLL |
12 | Go Ahead Eagles | 12 | 11 | 2 | 5 | 5 | 10 | 21 | -11 | DLDLD |
13 | RKC Waalwijk | 12 | 10 | 1 | 7 | 4 | 15 | 18 | -3 | DLWDL |
14 | Willem II | 11 | 8 | 2 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | LLLLL |
15 | Fortuna Sittard | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | WLLWL |
16 | Zwolle | 11 | 7 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | WWLDL |
17 | Sparta Rotterdam | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | LDDLW |
18 | Heracles Almelo | 11 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | LLDLL |
Tr: Trận | Đ: Điểm | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số bàn thắng - bàn thua
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan mùa giải 2021-2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | S. Haller | Ajax | 16 | 1 | 6 |
2 | G. Til | Feyenoord | 13 | 0 | 4 |
3 | B. Linssen | Feyenoord | 11 | 0 | 4 |
4 | L. Openda | Vitesse | 11 | 2 | 6 |
5 | R. van Wolfswinkel | Twente | 11 | 5 | 7 |
6 | V. Pavlidis | AZ | 10 | 0 | 4 |
7 | J. Karlsson | AZ | 9 | 2 | 4 |
8 | J. Larsen | Groningen | 9 | 0 | 6 |
9 | M. Kramer | RKC Waalwijk | 8 | 0 | 5 |
10 | M. Seuntjens | Fortuna Sittard | 8 | 2 | 7 |
11 | L. Sinisterra | Feyenoord | 8 | 0 | 3 |
12 | H. Veerman | Utrecht | 8 | 2 | 5 |
13 | N. Frederiksen | Vitesse | 7 | 0 | 5 |
14 | Iñigo Córdoba | Go Ahead Eagles | 7 | 0 | 4 |
15 | D. de Wit | AZ | 7 | 0 | 3 |
Giải bóng đá VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Mùa giải hiện tại | 2021-2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Chủ nhật, 1 Tháng tám 2021 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |