Bảng xếp hạng bóng đá nam

      113
Bảng xếp hạng FIFA là hệ thống xếp hạng các đội tuyển đá bóng nam/ thiếu nữ thuộc các Liên đoàn soccer trên nỗ lực giới.

Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá nam

Riêng với đá bóng nam, hiện Brazil sẽ là nhóm quyển đất nước dẫn đầu danh sách.

1. Bảng xếp thứ hạng FIFA soccer nam nuốm giới tiên tiến nhất 2023

BXH FIFA được giới thiệu lần đầu trong tháng 12/1992, đổi mới vào tháng 8/2018.

Xem thêm: Cơ Sở Vật Lý David Halliday Pdf, Tài Liệu Cơ Sở Vật Lý

BXH dựa vào thành tích mà các ĐTQG dành được trong 4 năm ngay sát nhất. Đội tuyển làm sao giành nhiều thắng lợi nhất sẽ tiến hành xếp hạng cao và ngược lại. Toàn bộ các trận đấu cấp độ ĐTQG đều được xem điểm trên BXH, tất cả đấu giao hữu.

*

Dưới đó là bảng xếp thứ hạng FIFA đá bóng nam 2023 mới nhất (update vào thứ hai hàng tuần):

Chú ý: Concacaf là liên đoàn láng đá khu vực Bắc Mỹ, Trung Mỹ với Caribe


xếp hạng FIFAĐội tuyểnĐiểm hiện tạiĐiểm +/- đối với lần trướcXếp hạng +/-so với lần trướcKhu vực
1Argentina1840,930,020Nam Mỹ
2Pháp1838,450,010Châu Âu
3Brazil1834,210,070Nam Mỹ
4Bỉ1792,53-0,010Châu Âu
5Anh1792,436,951Châu Âu
6Hà Lan1731,230,010Châu Âu
7Croatia-62058-63.792,310Châu Âu
8Italia1713,661,390Châu Âu
9Bồ Đào Nha1707,220,010Châu Âu
10Tây Ban Nha1682,857,540Châu Âu
11Marốc1677,797,850Châu Phi
12Thụy Sỹ1664,243,880Châu Âu
13Mỹ1653,67-0,100Concacaf
14Đức1647,424,250Châu Âu
15Mexico1631,970,100Concacaf
16Uruguay1631,29-0,320Nam Mỹ
17Colombia-103149-104.766,770Nam Mỹ
18Senegal1613,21106.801,210Châu Phi
19Đan Mạch1594,53-21,35-1Châu Âu
20Nhật Bản1588,590,320Châu Á
21Peru-123784-125.345,130Nam Mỹ
22Thụy Điển-124730-2.772,000Châu Âu
23Ba Lan1553,76-13,85-2Châu Âu
24Iran1553,232,080Châu Á
25Serbia1541,520,010Châu Âu
26Xứ Wales1538,95-0,020Châu Âu
27Hàn Quốc-132947-31,000Châu Á
28Tuynidi1535,760,080Châu Phi
29Australia1532,79135.727,790Châu Á
30Ukraine-135048-136.584,99-4Châu Âu
31Chile1511,324,410Nam Mỹ
32Áo1508,24-0,030Châu Âu
33Hungary1504,24146.292,241Châu Âu
34Angiêri1504,190,471Châu Phi
35Ai Cập1500,670,050Châu Phi
36Scotland1500,526,182Châu Âu
37Nga1495,533,692Châu Âu
39Séc1490,610,001Châu Âu
39Costa Rica-1490482.374,000Concacaf
40Nigeria-153187-154.686,73-4Châu Phi
41Ecuador1478,13-0,360Nam Mỹ
42Thổ Nhĩ Kỳ1475,1313,321Châu Âu
42Cameroon1470,210,350Châu Phi
44Na Uy1463,77-7,36-1Châu Âu
45Bờ biển Ngà1449,951,961Châu Phi
46Romania1444,580,001Châu Âu
47Canada1442,66-7,25-2Concacaf
48Paraguay1440,650,002Nam Mỹ
49Ailen1436,31171.241,310Châu Âu
50Burkina Faso1433,91-0,010Châu Phi
51Slovakia1433,77-0,010Châu Âu
52Hy Lạp-170566-171.996,57-2Châu Âu
53Mali1430,75-1,080Châu Phi
54Ả Rập Xê-út1421,46-5,25-2Châu Á
55Venezuela1410,475,261Nam Mỹ
56Phần Lan1405,3112,644Châu Âu
57Bosnia-Herzegovina-1814340,001Châu Âu
58Panama1399,23-5,02-1Concacaf
59Slovenia1398,470,010Châu Âu
60Ghana-184080-185.476,550Châu Phi
61Qatar1388,61-0,010Châu Á
62Bắc Ailen1385,93-12,64-5Châu Âu
63Jamaica1381,870,920Concacaf
64Iceland-193882-31,000Châu Âu
65Bắc Macedonia-195952-123,000Châu Âu
66Nam Phi-200669-202.025,350Châu Phi
67Iraq1347,84202.473,840Châu Á
68Albania1344,95-0,300Châu Âu
69Montenegro1343,28209.133,283Châu Âu
70Congo DR1338,610,020Châu Phi
71Cape Verde Islands-205509-206.851,69-2Châu Phi
72UAE1336,280,010Châu Á
73Oman1333,54-0,020Châu Á
74Uzbekistan1318,364,832Châu Á
75El Salvador-212510485,000Concacaf
76Bulgaria1315,740,030Châu Âu
77Georgia1311,51216.924,511Châu Âu
78Israel1307,41-2,92-1Châu Âu
79Guinea1305,92218.226,920Châu Phi
80Honduras1300,383,692Concacaf
81Trung Quốc1297,980,001Châu Á
82Gabon1296,740,031Châu Phi
83Bolivia1296,42-4,83-2Nam Mỹ
84Jordan1293,26-0,020Châu Á
85Bahrain-225597-226.884,430Châu Á
86Zambia1280,52-0,020Châu Phi
87Haiti1275,96-4,470Concacaf
88Curacao1272,26231.921,260Concacaf
89Uganda-234789-975,000Châu Phi
90Syria1246,750,010Châu Á
91Luxembourg1245,78-3,73-1Châu Âu
92Benin1240,450,100Châu Phi
93Palestine1239,195,470Châu Á
94Guinea Xích Đạo1232,78-0,010Châu Phi
95Việt Nam1229,690,001Châu Á
96Kyrgyzstan1225,44-2,110Châu Á
97Armenia-246689153,000Châu Âu
98Belarus1210,17-3,810Châu Âu
99Li Băng1202,740,001Châu Á
100New Zealand-2551510,001Châu Đại Dương
101Ấn Độ1200,660,001Châu Á
102Kenya1200,180,001Châu Phi
103Congo1197,890,012Châu Phi
104Trinidad cùng Tobago1197,61-4,20-4Concacaf
105Mauritania1194,28257.015,281Châu Phi
106Namibia1190,490,020Châu Phi
107Kosovo1186,26262.973,263Châu Âu
108Estonia-262122-263.305,67-1Châu Âu
109Tajikistan1182,240,011Châu Á
110Madagascar1181,21-4,01-2Châu Phi
111Đảo Síp1179,450,210Châu Âu
112Kazakhstan-26394830,000Châu Âu
113Guinea Bissau-265835-267.007,290Châu Phi
114Thái Lan1171,881,230Châu Á
115Bắc Triều Tiên1169,960,002Châu Á
116Guatemala1164,64-1,740Concacaf
117Sierra Leone1161,79270.861,790Châu Phi
118Angola1158,57-0,050Châu Phi
119Mozambique1154,64272.103,640Châu Phi
121Libi1145,82277.601,821Châu Phi
122Cộng hoà Trung Phi1145,69-0,20-1Châu Phi
123Niger1142,572,131Châu Phi
124Azerbaijan1142,250,001Châu Âu
125Quần đảo Faroe1138,98-4,27-1Châu Âu
126Zimbabwe1138,560,001Châu Phi
126Gambia1137,570,100Châu Phi
127Malawi1134,641,500Châu Phi
128Sudan1132,620,910Châu Phi
129Togo1129,81-5,71-1Châu Phi
130Tanzania1125,89-0,080Châu Phi
131Comoros1111,890,060Châu Phi
132Latvia1110,55-1,110Châu Âu
133Antigua với Barbuda1107,51292.783,511Concacaf
134Solomon Islands1103,61-0,01-1Châu Đại Dương
135Rwanda1100,672,411Châu Phi
136Philippines1097,67-3,16-1Châu Á
137Turkmenistan-2939870,001Châu Á
138Malaysia1082,13299.544,132Châu Á
139St. Kitts và Nevis-299041-300.125,39-1Concacaf
140Nicaragua1079,17-5,00-1Concacaf
141Suriname1075,721,041Concacaf
142Ethiopia1072,99-2,43-1Châu Phi
143Kuwait1071,921,190Châu Á
144Eswatini1069,895,642Châu Phi
145Burundi1069,71-5,23-3Châu Phi
146Lítva1068,53-3,61-2Châu Âu
147Hồng Kông-307838-308.899,88-1Châu Á
148Liberia1049,946,272Châu Phi
149Indonesia1046,140,001Châu Á
150Lesotho-311884-312.930,41-1Châu Phi
151Cộng hoà Dominica1038,13-4,120Concacaf
152Botswana1037,31316.180,310Châu Phi
153Andorra1030,520,010Châu Âu
154Maldives1024,723,541Châu Á
155Afghanistan-3202260,001Châu Á
156Đài Loan-3210150,001Châu Á
157Yemen1020,370,020Châu Á
158Singapore-323513-324.522,870Châu Á
159Papua New Guinea1007,460,001Châu Đại Dương
160Myanmar998,412,131Châu Á
161New Caledonia995,580,100Châu Đại Dương
162Tahiti995,11-0,100Châu Đại Dương
163Nam Sudan993,36-0,010Châu Phi
164Vanuatu986,650,002Châu Đại Dương
165Cuba986,2-5,030Concacaf
166Puerto Rico985,41-7,31-2Concacaf
167Barbados984,05-1,320Concacaf
168Fiji980,480,001Châu Đại Dương
169Saint Lucia978,91-2,93-1Concacaf
170French Guiana975,81-4,530Concacaf
171Moldova972,914,411Châu Âu
172Malta972,79-1,39-3Châu Âu
173Bermuda966,277,352Concacaf
174Nepal963,10,010Châu Á
175Grenada960,4-4,39-2Concacaf
176Campuchia948,593,220Châu Á
177Belize939,967,242Concacaf
178St Vincent & Grenadines938,284,600Concacaf
179Montserrat938,021,662Concacaf
180Mauritius932,020,000Châu Phi
181Chad930,220,000Châu Phi
182Macao917,93-4,170Châu Á
183Mông Cổ911,740,010Châu Á
184São Tomé cùng Príncipe906,70,010Châu Phi
185Bhutan906,360,010Châu Á
186Dominica904,884,460Concacaf
187American Samoa900,270,001Châu Đại Dương
188Lào899,58-2,22-2Châu Á
190Samoa894,260,001Châu Đại Dương
191Brunei891,12-1,270Châu Á
192Bangladesh883,88-1,130Châu Á
193Djibouti875,050,000Châu Phi
194Tonga861,810,002Châu Đại Dương
195Pakistan861,180,002Châu Á
196Đông Timor860,450,002Châu Á
197Seychelles860,13-0,020Châu Phi
198Cayman Islands859,833,840Concacaf
199Liechtenstein855,77-3,120Châu Âu
200Eritrea855,560,002Châu Phi
201Gibraltar854,72-2,50-1Châu Âu
201Somalia854,720,001Châu Phi
203Bahamas852,871,280Concacaf
204Aruba850,882,990Concacaf
205Turks với Caicos Islands839,39-4,920Concacaf
206Guam838,330,001Châu Á
207Sri Lanka825,250,000Châu Á
208US Virgin Islands816,594,930Concacaf
209British Virgin Islands804,113,460Concacaf
210Anguilla785,693,480Concacaf
211San Marino759,12-2,010Châu Âu