Kqbd

      349
NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Bạn đang xem: Kqbd

World Cup 2022

HP0-0Ma Rốc vs T.B.Nha3/4 : 0-0.930.821/4 : 00.940.952 1/40.940.943/40.80-0.935.803.901.61VTV2, VTV Can Tho
*

07/1202h00B.D.Nha vs Thụy Sỹ0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.920.802 1/40.960.923/40.84-0.961.923.454.10VTV3, VTV Can Tho
FT 3 - 2Atromitos vs Nottingham Forest1 : 0-0.980.801/2 : 00.73-0.922 3/40.960.8410.73-0.935.004.051.43
FT 6 - 1SV Ried vs First Vienna0 : 3/40.821.000 : 1/40.79-0.973 3/40.950.851 1/20.900.901.664.153.60
310-1Galatasaray vs Villarreal1/4 : 0-0.960.781/4 : 00.69-0.882 3/40.880.921 1/4-0.920.713.003.402.02
07/1202h00Cambridge Utd vs West ham Utd1 3/4 : 00.970.853/4 : 00.950.873 1/20.860.941 1/20.890.917.805.701.22

Hạng 2 Tây Ban Nha

07/1201h00Leganes vs Mirandes0 : 1/20.990.880 : 1/4-0.890.7520.85-0.983/40.84-0.971.993.153.90
07/1201h00Real Oviedo vs Las Palmas1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.880.731 3/40.880.993/4-0.970.843.052.832.51

Xem thêm: Sự Thay Đổi Của Các Nhân Vật Trong Dragon Ball, Sự Thật Về Tên Gọi Các Nhân Vật Trong Dragon Ball

Hạng 3 Tây Ban Nha

FT 0 - 11Fuenlabrada vs Merida0 : 1/40.990.830 : 00.67-0.8720.970.833/40.900.902.242.813.15
FT 1 - 2Rayo Majada. Vs Real Madrid B1/2 : 0-0.930.741/4 : 00.910.912 1/20.880.9210.840.963.853.501.74
07/1201h00UD Logrones vs Real Sociedad B0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.850.642 1/4-0.970.773/40.72-0.932.093.103.10

Liên Đoàn tình nhân Đào Nha

07/1203h45Estoril vs Uniao Torreense0 : 1/40.83-0.960 : 1/4-0.840.682 1/40.83-0.971-0.960.822.133.303.05

Liên Đoàn Bắc Ailen

07/1202h45Cliftonville vs Coleraine0 : 1/40.76-0.940 : 1/4-0.910.722 1/20.900.9010.870.932.003.353.10

húi Romania

320-2Unirea Slobozia vs Dinamo Bucuresti1/4 : 00.830.990 : 0-0.970.792 1/4-0.960.763/40.74-0.943.002.952.22
311-0Sepsi OSK vs Voluntari0 : 3/40.910.910 : 1/40.81-0.992 1/40.78-0.9810.960.841.613.604.55
320-0Petrolul Ploiesti vs FC U Craiova 19481/4 : 00.920.900 : 0-0.850.6420.920.883/40.920.883.252.832.19

VĐQG Slovenia

FT 0 - 0Gorica vs NK Bravo1/4 : 01.000.820 : 0-0.830.6120.910.893/40.830.973.152.992.14
313-0Maribor vs NK Radomlje0 : 10.830.990 : 1/2-0.960.782 3/40.79-0.991 1/41.000.801.464.155.10