Cửa hàng yamaha gần nhất
Yamaha là một trong những thương hiệu xe máy nổi tiếng, được nhiều người lựa chọn tại thị trường Việt Nam. Điểm đặc trưng của các dòng xe máy Yamaha là mạnh mẽ, kiểu dáng thể thao, nhiều dòng xe để chọn từ xe số, xe tay ga đến xe côn tay. Nếu bạn ở Thành Phố Hồ Chí Minh, bạn nên đến các các đại lý Yamaha 2S, Yamaha 3S, Yamaha Town để xem tận mắt và lựa chọn cho mình một chiếc xe phù hợp, đúng giá niêm yết. Bạn đang xem: Cửa hàng yamaha gần nhất
Cùng Hết Giá điểm qua danh sách các đại lý Yamaha chính hãng tại Tp. Hồ Chí Minh theo từng quận huyện nhé!

Top Đại Lý Xe Máy Yamaha Chính Hãng TP. HCM Theo Từng Quận
Đại lý xe máy Yamaha Chính Hãng Quận Tân Bình
Chưa có cửa hàng Yamaha chính hãng nào.
Xem thêm: Sự Thật Về Thuốc Giảm Cân Phục Linh Collagen Hộp 36 Viên Sao Việt
Đại lý xe máy Yamaha Chính Hãng Quận Tân Phú
Yamaha Town Minh Hồng Phát 12
Bảng giá xe máy yamaha 2019 (cập nhật 6/2019)
Giá đề xuất | Giá đại lý | |
Giá xe Grande Deluxe ( Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc) | 41.990.000 | 40.500.000 |
Giá xe Grande Premium ( Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) | 43.990.000 | 42.500.000 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 | 49.500.000 | 48.500.000 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm | 50.000.000 | 49.000.000 |
Giá xe Acruzo 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ. Đen. Camo) | 34.990.000 | 32.500.000 |
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) | 36.490.000 | 33.000.000 |
Giá xe FreeGo 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe FreeGo 125 tiêu chuẩn | 32.990.000 | 33.000.000 |
Giá xe FreeGo S 125 bản phanh ABS | 38.990.000 | 39.000.000 |
Giá xe Lattte 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Latte 125 | 37.490.000 | 37.500.000 |
Giá xe Janus 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Standard ( Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) | 27.990.000 | 27.500.000 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) | 29.990.000 | 29.700.000 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) | 31.490.000 | 31.000.000 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh) | 31.990.000 | 31.500.000 |
Giá xe NVX 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) | 40.990.000 | 40.000.000 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt | 41.490.000 | 40.500.000 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) | 46.240.000 | 43.500.000 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam) | 52.240.000 | 50.500.000 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS | 52.740.000 | 51.000.000 |
Giá xe FreeGo 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe FreeGo phiên bản tiêu chuẩn (Màu Đỏ, Trắng, Xanh) | 32.990.000 | 33.000.000 |
Giá xe FreeGo S phiên bản đặc biệt (Màu Đen, Xám, Xanh nhám) | 38.990.000 | 39.000.000 |
Giá xe số Yamaha tháng 6/2019 | ||
Giá xe Jupiter 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter RC FI ( Màu Đen, Đỏ, Trắng) | 29.400.000 | 29.000.000 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) | 30.000.000 | 29.500.000 |
Giá xe Sirius 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) | 18.800.000 | 18.500.000 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) | 19.800.000 | 19.500.000 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) | 21.300.000 | 20.800.000 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) | 20.340.000 | 20.000.000 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) | 21.340.000 | 20.700.000 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) | 23.190.000 | 22.800.000 |
Giá xe côn tay Yamaha tháng 6/2019 | ||
Giá xe Exciter 150 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Exciter 2019 RC | 46.990.000 | 47.000.000 |
Giá xe Exciter 2019 GP | 47.490.000 | 46.000.000 |
Giá xe Exciter 2019 Movistar | 47.990.000 | 47.500.000 |
Giá xe Exciter 2019 kỷ niệm 20 năm | 47.990.000 | 50.000.000 |
Giá xe Exciter Doxou 2019 | 47.990.000 | 50.000.000 |
Giá xe Exciter 2019 bản giới hạn | 47.990.000 | 50.000.000 |
Giá xe Exciter 2019 bản Monster Energy | 48.990.000 | 51.000.000 |
Giá xe FZ150i 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe FZ150i | 68.900.000 | 68.600.000 |
Giá xe TFX150 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe TFX150 (Màu Đỏ, Màu Đen) | 82.900.000 | 79.800.000 |
Giá xe R15 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 | 92.900.000 | 91.000.000 |
Giá xe R3 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R3 | 139.000.000 | 138.000.000 |
Giá xe MT-03 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha MT-03 ABS (Màu Đen) | 139.000.000 | 138.000.000 |
* Lưu ý :
Giá xe máy Yamaha trên đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Yamahatại cửa hàngthường cao hơn giá niêm yết.
Trên đây là danh sách toàn bộ cửa hàng, đại lý xe máy chính hãng ủy quyền bởi Yamaha Motor Việt Nam. Hãy tìm kiếm cho mình một cửa hàng bán xe máy Yamaha chính hãng gần nhà nhất để tậu cho mình một chiếc xe ưng ý, đúng giá niêm yết nhé. Ngoài ra, tại các cửa hàng Yamaha town có dịch vụ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng, cam kết không luộc đồ, báo giá trước khi sửa chữa đấy!
từ khóa
bảo dưỡng xe máy yamaha ở tphcmtrung tâm bảo hành xe máy yamahađại lý yamaha tphcmđại lý yamaha tphcm re nhat