Các kỹ thuật dạy học tích cực ở tiểu học

      268

Phương pháp dạy học tích cực là gì?

Phương pháp dạy học tích cực là các biện pháp, cách thức hành động của giáo viên và học sinh trong trong các tình huống hành động nhỏ nhằm thực hiện và điều khiển quá trình dạy học. Các kỹ thuật dạy học tích cực chưa phải là cách dạy học tích cực độc lập mà chỉ là là những đơn vị nhỏ nhất của các phương pháp dạy học.

Bạn đang xem: Các kỹ thuật dạy học tích cực ở tiểu học

Với cách dạy này đòi hỏi giáo viên phải có bản lĩnh, chuyên môn tốt và kiên trì xây dựng cho học sinh phương pháp học tập chủ động một cách vừa sức, từ thấp lên cao. Tuy nhiên, khi đổi mới phương pháp dạy học phải có sự hợp tác cả của thầy và trò, sự phối hợp nhịp nhàng hoạt động dạy với hoạt động học thì mới thành công.

Thầy cô giảng dạy trong nhà trường hay các giảng viên đào tạo doanh nghiệp, chương trình public đều có thể áp dụng những phương pháp này giúp các em học sinh hào hứng hơn khi học, nhưng phải áp dụng một cách linh hoạt, đúng với thực tế để phụ vụ việc giảng dạy.

Bởi việc truyền đạt kiến thức tới học sinh một cách thụ động, không bài bản, không có phương pháp cụ thể sẽ khiến học sinh gặp phải khó khăn trong việc nắm bắt kiến thức, giáo viên giảng dạy cũng không thể truyền tải hết kiến thức cho học sinh. Chính vì vậy, để giúp giáo viên và học sinh có thể truyền tải và tiếp thu kiến thức tốt nhất, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn các phương pháp dạy học tích cực được nghiên cứu và ứng dụng thành công ở rất nhiều quốc gia trên thế giới hiện nay. Bạn có thế tham khảo các phương pháp dạy học tích cực.

Các kỹ thuật giảng dạy tích cực hiệu quả nhất

Hiện nay, các nhà nghiên cứu giáo dục đã đưa ra nhiều phương pháp dạy học tích cực nhằm giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức tốt mà còn phát triển năng lực. Tuy nhiên, để áp dụng giáo viên cần linh hoạt tuỳ vào bài học để chọn được kỹ thuật phù hợp. Bên cạnh các kỹ thuật dạy học thường dùng, có thể kể đến một số kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực, sáng tạo của người học.

1. Kỹ thuật “Các mảnh ghép” (Jigsaw)

*

Kỹ thuật “Các mảnh ghép” là hình thức học tập kết hợp giữa cá nhân với nhóm và các nhóm với nhau nhằm:

Cùng nhau giải quyết một nhiệm vụ có nhiều chủ đềKhuyến khích sự tham gia tích cực của học sinhNâng cao vai trò cá nhân trong quá trình hợp tác (Mỗi cá nhân không chỉ hoàn thành nhiệm vụ ở vòng 1 mà còn phải truyền đạt lại kết quả và hoàn thành nhiệm vụ ở vòng 2)

Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.

Thực hiện:

Phân học sinh thành từng nhóm có nhóm trưởngGiáo viên giao nhiệm vụ cho từng nhóm.Các nhóm cùng thảo luận và rút ra kết quả, yêu cầu từng thành viên trong nhóm đều có khả năng trình bày kết quả.Mỗi nhóm sẽ tách ra và hình thành nhóm mới theo sơ đồ.Lần lượt từng thành viên trình bày kết quả thảo luận.

Lưu ý:

Các chủ đề đưa ra thảo luận cần chọn lọc đảm bảo có tính độc lập với nhau.Trước khi tách nhóm phải đảm bảo các thành viên đều có khả năng trình bày kết quả thảo luận ở bước thảo luận đầu tiên.

Ưu điểm:

Phát triển tinh thần làm việc theo nhóm.Phát huy trách nhiệm của từng cá nhân.Giúp học sinh phát huy hiểu biết và giải quyết những hiểu biết lệch lạc.Giúp đào sâu kiến thức trong các lĩnh vực.

Hạn chế:

Kết quả phụ thuộc vào quá trình thảo luận ở vòng 1, nếu vòng thảo luận này không có chất lượng thì cả hoạt động sẽ không có hiệu quả.Số lượng thành viên trong nhóm rất dễ không đồng đều.Không thể sử dụng kỹ thuật này cho các nội dung thảo luận có mối quan hệ ràng buộc nhân quả với nhau.

2. Kỹ thuật “Khăn trải bàn”

*

Kỹ thuật khăn trải bàn cũng là phương pháp dạy học tích cực tổ chức hoạt động mang tính kết hợp giữa hoạt động cá nhân với hoạt động nhóm nhằm:

Thúc đẩy sự tham gia tích cực của học sinhTăng cường tính độc lập, trách nhiệm của cá nhân học sinhPhát triển mô hình có sự tương tác giữa học sinh với nhau

Dụng cụ: Bút và giấy khổ lớn cho mỗi nhóm.

Thực hiện:

Giáo viên chia nhóm, phân công nhóm trưởng, thư ký và giao dụng cụ.Giáo viên đưa ra vấn đề cho ccacs nhòm, từng thành viên viết ý kiến của mình vào góc của tờ giấy.Nhóm trưởng và thư ký sẽ tổng hợp các ý kiến và lựa chọn những ý kiến quan trọng viết vào giữa tờ giấy.

Lưu ý: Mỗi thành viên làm việc tại góc riêng của mình.

Ưu điểm: Tăng cường tính độc lập và trách nhiệm của người học.

Hạn chế: Tốn kém chi phí và khó lưu trữ, sửa chữa kết quả.

3. Kỹ thuật “Động não” (Brainstorming)

Kỹ thuật động não (công não) do Alex Osborn (Mỹ) phát triển, dựa trên một kỹ thuật truyền thống từ Ấn độ. Là kỹ thuật nhằm huy động những tư tưởng mới mẻ, độc đáo về một chủ đề của các thành viên trong nhóm cùng thảo luận. Các thành viên tham gia một cách tích cực nhằm tạo ra “cơn lốc” ý tưởng.

Dụng cụ:

Sử dụng bảng hoặc giấy khổ lớn để mọi người dễ đọc các ý kiến.Hệ thống máy tính kết nối mạng.

Thực hiện:

Giáo viên chia nhóm, các nhóm tự chọn nhóm trưởng và thư ký.Giao vấn đề cho nhóm.Nhóm trưởng điều hành hoạt động thảo luận chung của cả nhóm trong một thời gian quy định, các ý kiến đều được thư ký ghi nhận, khuyến khích thành viên đưa càng nhiều ý kiến càng tốt.Cả nhóm cùng lựa chọn giải pháp tối ưu, thu gọn các ý tưởng trùng lặp, xóa những ý không phù hợp, sau cùng thư ký báo cáo kết quả.

Lưu ý: Trong quá trình thu thập ý kiến, không được phê bình hay nhận

Ưu điểm:

Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.Huy động mọi ý kiến của thành viên, tập trung trí tuệ.Khuyến khích các thành viên nhóm tham gia hoạt động.

Hạn chế:

Dễ xảy ra tình trạng lạc đề nếu chủ đề không rõ ràng.Mất thời gian cho việc lựa chọn các ý kiến tốt nhất.Có tình trạng một số thành viên quá năng động nhưng một số khác không tham gia.Lưu trữ kết quả thảo luận khá khó khăn và lãng phí.

4. Kỹ thuật “Bể cá”

Kỹ thuật “Bể cá” thường dùng để thảo luận nhóm, học sinh sẽ ngồi thành một nhóm và thảo luận với nhau. Số học sinh còn lại trong lớp ngồi xung quanh theo vòng bên ngoài để theo dõi cuộc thảo luận và khi kết thúc thảo luận sẽ đưa ra những nhận xét về cách ứng xử của những học sinh thảo luận. Vì những người ngồi vòng ngoài có thể quan sát những người thảo luận như xem những con cá trong bể cá nên được gọi là phương pháp thảo luận “bể cá”.

Lưu ý trong nhóm thảo luận có thể có một vị trí không có người ngồi để những học sinh tham gia quan sát có thể ngồi vào đó và đóng góp ý kiến cho cuộc thảo luận. Trong quá trình thảo luận, có thể thay đổi vai trò của những người quan sát và những người thảo luận với nhau.

Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.

Thực hiện:

Giáo viên đưa ra chủ đề thảo luận cho một nhóm trung tâm.Nhóm này sẽ tiến hành thảo luận với nhauCác thành viên còn lại của lớp sẽ ngồi xung quanh, tập trung quan sát nhóm đang thảo luận.

Ưu điểm: Kỹ thuật này vừa giải quyết được vấn đề vừa phát triển kỹ năng quan sát và giao tiếp của học sinh.

Xem thêm: Mười Cô Gái Đồng Lộc Kể Lại Chuyện Tình Yêu Nơi Tọa Độ Lửa, Ngã Ba Đồng Lộc

Hạn chế:

Yêu cầu phải có không gian tương đối rộng.Trong quá trình thảo luận cần có thiết bị âm thanh, hoặc phải nói to để mọi người nghe rõ.Những thành viên nhóm quan sát rất dễ có xu hướng không tập trung vào chủ đề thảo luận.

5. Kỹ thuật “Tia chớp”

Kỹ thuật tia chớp sẽ huy động sự tham gia của mọi thành viên vào một câu hỏi nào đó nhằm cải thiện tình trạng giao tiếp và không khí học tập trong lớp học. Yêu cầu các thành viên lần lượt trả lời thật nhanh và ngắn gọn ý kiến của mình.

Thực hiện:

Kỹ thuật có thể áp dụng tại bất cứ thời điểm nào khi các thành viên thấy cần thiết và đề nghị.Từng người một nói ra suy nghĩ của mình thật nhanh và ngắn gọn khoảng 1-2 câu về câu hỏi đã thoả thuận.Tiến hành thảo luận khi tất cả đã nói xong ý kiến.

6. Kỹ thuật “XYZ” (Kỹ thuật 365)

Kỹ thuật “XYZ” sử dụng với mục đích phát huy tính tích cực trong thảo luận nhóm. Trong đó, X là số người trong nhóm, Y là số ý kiến mỗi người cần đưa ra, Z là phút dành cho mỗi người.

Kỹ thuật này cần 6 người mỗi nhóm, mỗi người sẽ viết ra 3 ý kiến trên một tờ giấy trong vòng 5 phút về cách giải quyết 1 vấn đề và tiếp tục chuyển cho người bên cạnh. Do vậy, kỹ thuật này còn gọi là kỹ thuật 635.

Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.

Thực hiện:

Giáo viên chia nhóm và đưa ra chủ đề cho nhóm, quy định số lượng ý tưởng và thời gian theo đúng quy tắc XYZ.Các thành viên trong nhóm trình bày ý kiến của mình, hoặc đưa ý kiến cho thư ký tổng hợp lại để tiến hành đánh giá và lựa chọn.

Lưu ý: Giáo viên phân chia số lượng thành viên đồng đều, quy định và theo dõi thời gian cụ thể để tạo tính công bằng giữa các nhóm.

Ưu điểm: Kỹ thuật này có yêu cầu cụ thể nên bắt buộc các thành viên trong nhóm đều phải làm việc.

Hạn chế: Mất nhiều thời gian cho hoạt động nhóm, nhất là quá trình tổng hợp và đánh giá ý kiến.

7. Kỹ thuật “Sơ đồ tư duy”

Phương pháp dạy học tích cực theo kỹ thuật lược đồ tư duy do Tony Buzan đề xuất từ cơ sở sinh lý thần kinh về quá trình tư duy. Kỹ thuật này là một hình thức ghi chép sử dụng màu sắc và hình ảnh để mở rộng và đào sâu các ý tưởng.

Dụng cụ: Bảng lớn hoặc giấy khổ lớn, bút nhiều màu, các phần mềm vẽ sơ đồ tư duy.

Thực hiện:

Giáo viên chia nhóm và giao chủ đề cho các nhómMỗi thành viên lần lượt kết nối ý tưởng trung tâm với ý tưởng của cá nhân để mô tả ý tưởng thông qua hình ảnh, biểu tượng hoặc một vài ký tự ngắn gọn.

Lưu ý:

Giáo viên để học sinh tự lựa chọn sơ đồ: Sơ đồ thứ bậc, sơ đồ mạng, sơ đồ chuỗiGiáo viên đưa câu hỏi gợi ý để các nhóm lập sơ đồ.Khuyến khích học sinh sử dụng biểu tượng, ký hiệu, hình ảnh và văn bản tóm tắt.

Ưu điểm:

Kỹ thuật sơ đồ tư duy giúp học sinh nắm được quá trình tổ chức thông tin, ý tưởng cũng như giải thích và kết nối thông tin với cách hiểu biết của mình.Thích hợp với các nội dung ôn tập, liên kết lý thuyết với thực tế.Phù hợp tâm lý học sinh, đơn giản, dễ hiểu.

Hạn chế:

Kỹ thuật sử dụng sơ đồ giấy khó lưu trữ, thay đổi, chỉnh sửa, tốn kém chi phí.Sơ đồ do giáo viên xây dựng, sau đó giảng giải cho học sinh khiến học sinh khó nhớ bài hơn học sinh tự làm.

8. Kỹ thuật “Chia sẻ nhóm đôi” (Think, Pair, Share)

Kỹ thuật chia sẻ nhóm đôi do giáo sư Frank Lyman đại học Maryland giới thiệu năm 1981. Đây là hoạt động làm việc theo nhóm đôi, qua đó phát triển năng lực tư duy của từng cá nhân trong giải quyết vấn đề.

Dụng cụ: Không cần thiết sử dụng các dụng cụ hỗ trợ vì chủ yếu phát triển kỹ năng nghe và nói của học sinh

Thực hiện:

Giáo viên giới thiệu vấn đề, đặt câu hỏi mở và dành thời gian để học sinh suy nghĩ.Học sinh thành lập nhóm đôi và chia sẻ ý tưởng, thảo luận, phân loại với nhauNhóm đôi này lại tiếp tục chia sẻ với nhóm đôi khác hoặc với cả lớp.

Lưu ý: Giáo viên cần làm mẫu hoặc giải thích để học sinh chia sẻ được ý tưởng mà mình đã nhận được chứ không chỉ chia sẻ ý kiến cá nhân.

Ưu điểm: Học sinh biết lắng nghe, tóm tắt ý của bạn cùng nhóm để phát triển được những câu trả lời tốt.

Hạn chế: Giáo viên không thể bao quát hết hoạt động của cả lớp nên học sinh dễ dàng trao đổi những nội dung không liên quan đến bài học.

9. Kỹ thuật Kipling (5W1H)

Kỹ thuật Kipling được sử dụng trong các trường hợp cần có thêm ý tưởng mới, xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề, chọn lựa ý tưởng để phát triển.

Dụng cụ : Giấy bút cho học sinh

Thực hiện:

Giáo viên đưa ra các câu hỏi theo thứ tự ngẫu nhiên hoặc theo một trật tự định ngầm trước, với các từ khóa: Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Thế nào, Tại sao.

Lưu ý: Các câu hỏi đưa ra cần ngắn gọn, đi thẳng vào chủ đề và bám sát vào hệ thống từ khóa 5W1H (what, where, when, who, why, how).