Bông tắm tiếng anh là gì

      420

Vật dụng trong phòng tắm thì quá đỗi quen thuộc, vì chúng ta đều tiếp xúc với chúng mỗi ngày. ( Nếu không phải mỗi ngày, thì căng lắm à nha!). Tuy nhiên, để diễn tả chúng bằng tiếng Anh thì có lẽ nhiều người sẽ hơi bối rối. Đặc biệttrong trường hợp chúng ta đi du lịch nước ngoàivà muốn yêu cầu thêm một vật dụngnào đó trong phòng tắm của khách sạn hay không muốnbị nhầm giữa dầu gội và sữa tắm.Bạn đang xem: Bông tắm tiếng anh là gì

Có người tặc lưỡi cho qua, thôi ráng! Có người sẽ diễn tả bằng ngôn ngữ cơ thể. Tuy nhiên, có một cách đơngiản hơn là... nói từ đó rahoặc đọc hiểu tên sản phẩm. Hôm nay, huroji.com chia sẻ cho các bạn phương pháp đơn giản này qua bài viết "những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong trong phòng tắm" nhé.


Bạn đang xem: Bông tắm tiếng anh là gì

*

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bathroom/ˈbæθ.ruːm/Phòng tắm
Sanitary equipment/ˈsæn.ə.ter.i/ /ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị vệ sinh
Bathroom cabinet/ˈbæθ.ruːm//ˈkæb.ən.ət/Tủ đựng đồ phòng tắm
Mirror/ˈmɪr.ɚ/Gương
Razor/ˈreɪ.zɚ/Cạo râu
Comb/koʊm/Lược
Toothpaste

/"tu:θpeist/

Kem đánh răng
Toothbrush holder

/"tu:θpeist//"həʊldə/

Giá đặt bàn chải đánh răng
Toothbrush

/"tu:θbrʌ∫/

Bàn chải đánh răng
Hand towel

/hænd//"taʊəl/

Khăn tay
Wash-basin

/"wɒ∫beisn/

Lavabo hoặc chậu rửa mặt
Faucet

/"fɔ:sit/

Vòi lavabo
Screen

/skri:n/

Tấm che buồng tắm
Shower

/"∫aʊə/

Vòi sen
Soap dish

/səʊp//di∫/

Khay hay đĩa đựng xà phòng
Soap

/səʊp/

Xà phòng
Bath mat

/"beiðiŋmæt/

Tấm giậm chân sau khi tắm
Curtain

/"kɜ:tn/

Rèm cửa
Bath towel

/bɑ:θ/ /"taʊəl/

Khắn tắm
Deodorant

/diˈoʊ.dɚ.ənt/

Bình khử mùi
Shampoo

/∫æm"pu:/

Dầu gội đầu
Conditioner

/kən,di∫ənə/

Dầu xả
Sponge

/spʌndʒ/

Bông tắm
Tile

/tail/

Gạch ốp
Toilet paper

/"tɔilit peipə/

Giấy vệ sinh
Bidet

/"bi:dei/

Chậu rửa hậu môn hay nắp rửa
Toilet

/"tɔilit/

Bồn cầu


Xem thêm: Kem Đông Y Gia Truyền Phạm Nguyễn Có Tốt Không, Thảo Dược Trị Mụn

*

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa
Liquid soap

/"likwid//səʊp/

Xà phòng dạng lỏng
WC (Water Closet)

/,dʌblju:"si/

Bồn cầu
Wash tube

/wɒ∫//tu:b/

Chậu giặt
Wash basin

/wɒ∫//"beisn/

Chậu rửa hoạc lavabo
Toilet paper holder

/"tɔilit peipə//"həʊldə/

Hộp đựng giấy vệ sinh
Shower stall

/"∫aʊə//stɔ:l/

Bồn tắm đứng
Clothes

/kləʊðz/

Quần áo
Cleaning tools

/"kli:niɳ//tu:l/

Bộ dụng cụ làm vệ sinh


*

Những cách hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng Anh bạn cần biết

huroji.comgợi ý giúp bạn các câu để bạn tham khảo trong tình huống khá tế nhị này:

Could you tell me where the bathroom is please!(Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không?)Where are the toilets please?(Xin hỏi toilet ở đâu?)Where are the ladies’/gents’ please?(Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?)Are there are any public toilets nearby please?(Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không?)

Một số trường hợp bạn có thể dùng tiếng lóng:

Excuse me but where is the loo?(Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu)Where is the john?(Người Anh không biết đến câu này và chỉ ở Mỹ người ta mới dùng “the John” để ám chỉ nhà vệ sinh)I need to take a leak(Take a leak: cũng là cụm từ lóng chỉ việc đi tiểu)

Đối với người Mỹ thì họ có xu hướng dùng từ “formal” hơn trong trường hợp này, ví dụ như: restroom, ladies/men’s room.

Could you tell me where the restroom is please?(Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu?)Where is the ladies’/men’s room please?(Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?)

Hy vọng những câu gợi ý trên giúp các bạn có ý định đi du lịchgiải quyết được vấn đề khá tế nhị này. Cảm ơn các bạn đã đọc.